Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ressaisir


[se ressaisir]
tự động từ
trấn tĩnh lại
Un instant affolé, il se ressaisit bientôt
hoảng hốt một lát, anh ấy trấn tĩnh lại ngay
lấy lại thế thắng
Le boxeur s'est ressaisi
người đấu quyền đã lấy lại thế thắng
lại chiếm lấy
Se ressaisir du pouvoir
lại chiếm lấy quyền bính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.