|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se ressaisir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se ressaisir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trấn tĩnh lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un instant affolé, il se ressaisit bientôt | | hoảng hốt một lát, anh ấy trấn tĩnh lại ngay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lấy lại thế thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le boxeur s'est ressaisi | | người đấu quyền đã lấy lại thế thắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại chiếm lấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se ressaisir du pouvoir | | lại chiếm lấy quyền bính |
|
|
|
|